--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
descensus uteri
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
descensus uteri
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descensus uteri
+ Noun
sự sa tử cung.
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
descensus uteri
:
sự sa tử cung.
+
se sẽ
:
xem sẽ (láy)
+
nhào lộn
:
Make loops, make somersaultsMáy bay nhào lộn trên khôngThe plane was making loops in the airAnh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấuThe clowm made many someraults on the stage
+
renovate
:
làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại
+
synonymic
:
(thuộc) từ đồng nghĩa, dùng từ đồng nghĩa